Mục lục:
Giải ĐB | 45370 | |||||||||||
Giải Nhất | 05808 | |||||||||||
Giải Nhì | 84879 | 98182 | ||||||||||
Giải Ba | 24293 | 04306 | 89635 | |||||||||
00442 | 69931 | 82844 | ||||||||||
Giải Tư | 0554 | 4775 | 4677 | 9083 | ||||||||
Giải Năm | 9984 | 2064 | 0832 | |||||||||
5681 | 4616 | 1573 | ||||||||||
Giải Sáu | 187 | 486 | 857 | |||||||||
Giải Bảy | 75 | 66 | 10 | 21 | ||||||||
KH trúng ĐB: (KD) 20 14 10 6 5 4 3 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 8 | 5 | 4, 7 |
1 | 0, 6 | 6 | 4, 6 |
2 | 1 | 7 | 0, 3, 5, 5, 7, 9 |
3 | 1, 2, 5 | 8 | 1, 2, 3, 4, 6, 7 |
4 | 2, 4 | 9 | 3 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 06/01/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 8843 | 1 |
Bộ số 2 | 43 | |
Bộ số 3 | 400 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ SÁU ngày 6/1
Thứ 6 06/01 | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
Giải 8 | 29 | 01 | 45 |
Giải 7 | 228 | 797 | 982 |
Giải 6 | 8132 7445 4194 | 0089 8307 5921 | 3645 7702 2570 |
Giải 5 | 8716 | 4063 | 3560 |
Giải 4 | 03184 77105 60600 85214 07014 79111 94019 | 05885 45403 20665 79072 08027 99277 42748 | 52860 99756 04281 30940 38884 56877 68278 |
Giải 3 | 09708 53175 | 61241 17652 | 50753 12626 |
Giải 2 | 53426 | 78379 | 22482 |
Giải 1 | 41598 | 72180 | 90037 |
ĐB | 945974 | 804309 | 209766 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
0 | 0, 5, 8 | 1, 3, 7, 9 | 2 |
1 | 1, 4, 4, 6, 9 | ||
2 | 6, 8, 9 | 1, 7 | 6 |
3 | 2 | 7 | |
4 | 5 | 1, 8 | 0, 5, 5 |
5 | 2 | 3, 6 | |
6 | 3, 5 | 0, 0, 6 | |
7 | 4, 5 | 2, 7, 9 | 0, 7, 8 |
8 | 4 | 0, 5, 9 | 1, 2, 2, 4 |
9 | 4, 8 | 7 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ SÁU ngày 6/1
Thứ 6 06/01 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải 8 | 43 | 83 |
Giải 7 | 296 | 236 |
Giải 6 | 4397 4392 4100 | 5216 3674 7286 |
Giải 5 | 3601 | 9903 |
Giải 4 | 94462 10473 14784 11641 64279 06673 94335 | 30378 18797 76434 09249 87648 43498 72432 |
Giải 3 | 55809 99954 | 19090 81859 |
Giải 2 | 53231 | 94373 |
Giải 1 | 45567 | 62721 |
ĐB | 102215 | 409386 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | |
---|---|---|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
0 | 0, 1, 9 | 3 |
1 | 5 | 6 |
2 | 1 | |
3 | 1, 5 | 2, 4, 6 |
4 | 1, 3 | 8, 9 |
5 | 4 | 9 |
6 | 2, 7 | |
7 | 3, 3, 9 | 3, 4, 8 |
8 | 4 | 3, 6, 6 |
9 | 2, 6, 7 | 0, 7, 8 |
Kỳ MT | #00989 | ||
Mega | 02 07 16 25 35 38 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 6/1 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 47.263.059.500 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 10.000.000 | 31 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 300.000 | 1.659 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 30.000 | 26.245 |
Max 3D | Kỳ M.T.: #00559 | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải | ||
Giải nhất 1 tr: 31 | 067 078 | Đặc biệt 1tỷ: 0 | ||
Giải nhì 350N: 78 |
| Giải nhì 40tr: 0 | ||
Giải ba 210N: 86 |
| Giải ba 10tr: 3 | ||
Giải tư (KK) 100N: 186 |
| Giải tư (KK) 5tr: 4 | ||
Max 3D+: Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số trên | Giải năm 1 tr: 24 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150N: 225 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40N: 2.946 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 6-1-2023
Kết quả xổ số ngày 6/1/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 6 tháng 1 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 6/1/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 6-1-2023- kqxs 6/1. KQXS 3 Miền ngày 6 tháng 1 năm 2023