Mục lục:
Giải ĐB | 62857 | |||||||||||
Giải Nhất | 24246 | |||||||||||
Giải Nhì | 65122 | 22745 | ||||||||||
Giải Ba | 90440 | 33540 | 05110 | |||||||||
78018 | 71497 | 53655 | ||||||||||
Giải Tư | 1463 | 1863 | 4482 | 5932 | ||||||||
Giải Năm | 2342 | 9101 | 9125 | |||||||||
9116 | 9435 | 9550 | ||||||||||
Giải Sáu | 915 | 320 | 074 | |||||||||
Giải Bảy | 26 | 23 | 57 | 96 | ||||||||
KH trúng ĐB: (LP) 15 13 12 10 3 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 5 | 0, 5, 7, 7 |
1 | 0, 5, 6, 8 | 6 | 3, 3 |
2 | 0, 2, 3, 5, 6 | 7 | 4 |
3 | 2, 5 | 8 | 2 |
4 | 0, 0, 2, 5, 6 | 9 | 6, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 19/01/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 3543 | 9 |
Bộ số 2 | 85 | |
Bộ số 3 | 758 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 19/1
Thứ 5 19/01 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 03 | 37 | 58 |
Giải 7 | 065 | 217 | 460 |
Giải 6 | 3922 9894 7763 | 9624 4995 6818 | 0722 3003 7804 |
Giải 5 | 6283 | 7621 | 7572 |
Giải 4 | 08758 85511 77061 66156 39033 55638 83957 | 24636 89959 10178 00560 29978 53745 92102 | 84096 45535 51126 05188 07401 92173 45401 |
Giải 3 | 69177 73823 | 69362 51285 | 38600 80852 |
Giải 2 | 12051 | 52761 | 58091 |
Giải 1 | 64156 | 91069 | 95230 |
ĐB | 908607 | 067127 | 495709 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 3, 7 | 2 | 0, 1, 1, 3, 4, 9 |
1 | 1 | 7, 8 | |
2 | 2, 3 | 1, 4, 7 | 2, 6 |
3 | 3, 8 | 6, 7 | 0, 5 |
4 | 5 | ||
5 | 1, 6, 6, 7, 8 | 9 | 2, 8 |
6 | 1, 3, 5 | 0, 1, 2, 9 | 0 |
7 | 7 | 8, 8 | 2, 3 |
8 | 3 | 5 | 8 |
9 | 4 | 5 | 1, 6 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 19/1
Thứ 5 19/01 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 17 | 36 | 39 |
Giải 7 | 914 | 937 | 370 |
Giải 6 | 2863 2648 5929 | 1602 2613 2970 | 1436 6233 8449 |
Giải 5 | 2526 | 0006 | 2424 |
Giải 4 | 07785 04737 32583 22739 76151 24146 17303 | 42840 62489 58135 22822 20285 21934 12999 | 60921 60700 30582 51402 46225 67635 92231 |
Giải 3 | 21794 86617 | 56272 63490 | 43520 54656 |
Giải 2 | 74110 | 77190 | 26842 |
Giải 1 | 15828 | 91369 | 06888 |
ĐB | 346270 | 564059 | 349148 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 3 | 2, 6 | 0, 2 |
1 | 0, 4, 7, 7 | 3 | |
2 | 6, 8, 9 | 2 | 0, 1, 4, 5 |
3 | 7, 9 | 4, 5, 6, 7 | 1, 3, 5, 6, 9 |
4 | 6, 8 | 0 | 2, 8, 9 |
5 | 1 | 9 | 6 |
6 | 3 | 9 | |
7 | 0 | 0, 2 | 0 |
8 | 3, 5 | 5, 9 | 2, 8 |
9 | 4 | 0, 0, 9 |
Kỳ MT | #00830 | ||
Power | 03 21 32 33 38 52 30 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 19/1 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 62.304.180.150 | 0 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 3.612.299.300 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 40.000.000 | 12 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 500.000 | 791 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 50.000 | 16.980 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00211 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 252 232 | 3 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 232 252 | 3 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 1 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 3 | ||
Giải ba 4triệu |
| 9 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 120 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 771 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.752 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 19-1-2023
Kết quả xổ số ngày 19/1/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 19 tháng 1 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 19/1/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 19-1-2023- kqxs 19/1. KQXS 3 Miền ngày 19 tháng 1 năm 2023