Mục lục:
Giải ĐB | 44221 | |||||||||||
Giải Nhất | 25945 | |||||||||||
Giải Nhì | 14590 | 57392 | ||||||||||
Giải Ba | 84792 | 14379 | 92716 | |||||||||
86841 | 87280 | 96564 | ||||||||||
Giải Tư | 7401 | 4194 | 1991 | 5569 | ||||||||
Giải Năm | 9333 | 9812 | 3708 | |||||||||
3904 | 1078 | 2104 | ||||||||||
Giải Sáu | 938 | 566 | 749 | |||||||||
Giải Bảy | 45 | 57 | 00 | 28 | ||||||||
KH trúng ĐB: (LT) 15 14 11 9 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 1, 4, 4, 8 | 5 | 7 |
1 | 2, 6 | 6 | 4, 6, 9 |
2 | 1, 8 | 7 | 8, 9 |
3 | 3, 8 | 8 | 0 |
4 | 1, 5, 5, 9 | 9 | 0, 1, 2, 2, 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 15/01/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 1828 | 6 |
Bộ số 2 | 03 | |
Bộ số 3 | 904 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY CHỦ NHẬT ngày 15/1
Chủ nhật 15/01 | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 56 | 80 | 70 |
Giải 7 | 719 | 482 | 565 |
Giải 6 | 9103 4868 4294 | 1746 0466 5869 | 2061 8082 2308 |
Giải 5 | 2197 | 1904 | 0922 |
Giải 4 | 50665 62334 99049 22747 56982 84820 13635 | 30076 88832 81832 00454 48264 33688 77145 | 58423 55669 15320 10121 08832 80998 46706 |
Giải 3 | 32679 32954 | 38086 87725 | 06907 15254 |
Giải 2 | 13430 | 52814 | 62365 |
Giải 1 | 10169 | 27423 | 40461 |
ĐB | 623494 | 515546 | 356396 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
0 | 3 | 4 | 6, 7, 8 |
1 | 9 | 4 | |
2 | 0 | 3, 5 | 0, 1, 2, 3 |
3 | 0, 4, 5 | 2, 2 | 2 |
4 | 7, 9 | 5, 6, 6 | |
5 | 4, 6 | 4 | 4 |
6 | 5, 8, 9 | 4, 6, 9 | 1, 1, 5, 5, 9 |
7 | 9 | 6 | 0 |
8 | 2 | 0, 2, 6, 8 | 2 |
9 | 4, 4, 7 | 6, 8 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY CHỦ NHẬT ngày 15/1
Chủ nhật 15/01 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải 8 | 00 | 53 | 82 |
Giải 7 | 145 | 294 | 787 |
Giải 6 | 8855 3986 9802 | 6665 5930 4509 | 7026 1419 7394 |
Giải 5 | 4198 | 3994 | 2630 |
Giải 4 | 76044 14307 77067 22866 67697 12902 07372 | 37230 54776 61003 53020 40964 20983 20165 | 11645 32955 85584 18583 55488 50106 56512 |
Giải 3 | 08873 96200 | 05583 86205 | 78413 00001 |
Giải 2 | 63269 | 95824 | 20984 |
Giải 1 | 98474 | 25032 | 50877 |
ĐB | 416748 | 104478 | 455321 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
0 | 0, 0, 2, 2, 7 | 3, 5, 9 | 1, 6 |
1 | 2, 3, 9 | ||
2 | 0, 4 | 1, 6 | |
3 | 0, 0, 2 | 0 | |
4 | 4, 5, 8 | 5 | |
5 | 5 | 3 | 5 |
6 | 6, 7, 9 | 4, 5, 5 | |
7 | 2, 3, 4 | 6, 8 | 7 |
8 | 6 | 3, 3 | 2, 3, 4, 4, 7, 8 |
9 | 7, 8 | 4, 4 | 4 |
Kỳ MT | #00993 | ||
Mega | 08 09 15 21 26 45 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 15/1 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 14.962.713.000 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 10.000.000 | 20 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 300.000 | 1.133 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 30.000 | 18.386 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 15-1-2023
Kết quả xổ số ngày 15/1/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 15 tháng 1 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 15/1/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 15-1-2023- kqxs 15/1. KQXS 3 Miền ngày 15 tháng 1 năm 2023