Mục lục:
Giải ĐB | 16705 | |||||||||||
Giải Nhất | 76828 | |||||||||||
Giải Nhì | 65067 | 99229 | ||||||||||
Giải Ba | 37479 | 43231 | 85530 | |||||||||
21742 | 26053 | 25473 | ||||||||||
Giải Tư | 4250 | 7737 | 3949 | 9814 | ||||||||
Giải Năm | 2879 | 2534 | 0977 | |||||||||
9752 | 0363 | 5688 | ||||||||||
Giải Sáu | 864 | 443 | 591 | |||||||||
Giải Bảy | 59 | 47 | 96 | 67 | ||||||||
KH trúng ĐB: (KL) 15 13 9 8 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 5 | 0, 2, 3, 9 |
1 | 4 | 6 | 3, 4, 7, 7 |
2 | 8, 9 | 7 | 3, 7, 9, 9 |
3 | 0, 1, 4, 7 | 8 | 8 |
4 | 2, 3, 7, 9 | 9 | 1, 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 01/01/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 1696 | 4 |
Bộ số 2 | 62 | |
Bộ số 3 | 725 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY CHỦ NHẬT ngày 1/1
Chủ nhật 01/01 | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 95 | 64 | 09 |
Giải 7 | 310 | 528 | 015 |
Giải 6 | 8907 9492 3535 | 2636 5029 5020 | 5501 2986 7991 |
Giải 5 | 4594 | 7486 | 4081 |
Giải 4 | 69180 34333 46859 54425 02420 87374 25317 | 76611 29433 13198 91143 95007 69599 35731 | 53637 60795 70108 85825 12125 17972 90667 |
Giải 3 | 86406 51077 | 44067 79309 | 69260 47622 |
Giải 2 | 00249 | 45354 | 17695 |
Giải 1 | 87430 | 13089 | 32313 |
ĐB | 939439 | 104380 | 712933 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
0 | 6, 7 | 7, 9 | 1, 8, 9 |
1 | 0, 7 | 1 | 3, 5 |
2 | 0, 5 | 0, 8, 9 | 2, 5, 5 |
3 | 0, 3, 5, 9 | 1, 3, 6 | 3, 7 |
4 | 9 | 3 | |
5 | 9 | 4 | |
6 | 4, 7 | 0, 7 | |
7 | 4, 7 | 2 | |
8 | 0 | 0, 6, 9 | 1, 6 |
9 | 2, 4, 5 | 8, 9 | 1, 5, 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY CHỦ NHẬT ngày 1/1
Chủ nhật 01/01 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải 8 | 78 | 22 | 99 |
Giải 7 | 025 | 857 | 568 |
Giải 6 | 4128 6164 1016 | 2677 8070 4565 | 1505 8515 1550 |
Giải 5 | 8291 | 0058 | 5133 |
Giải 4 | 42816 17683 21052 80002 98666 41587 52863 | 67611 32780 45676 40032 51911 66537 43125 | 56201 14697 49284 73448 45126 71607 35805 |
Giải 3 | 55898 37552 | 00432 35553 | 49813 50306 |
Giải 2 | 62140 | 99822 | 29024 |
Giải 1 | 88528 | 81227 | 54765 |
ĐB | 313644 | 454379 | 623976 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
0 | 2 | 1, 5, 5, 6, 7 | |
1 | 6, 6 | 1, 1 | 3, 5 |
2 | 5, 8, 8 | 2, 2, 5, 7 | 4, 6 |
3 | 2, 2, 7 | 3 | |
4 | 0, 4 | 8 | |
5 | 2, 2 | 3, 7, 8 | 0 |
6 | 3, 4, 6 | 5 | 5, 8 |
7 | 8 | 0, 6, 7, 9 | 6 |
8 | 3, 7 | 0 | 4 |
9 | 1, 8 | 7, 9 |
Kỳ MT | #00987 | ||
Mega | 16 20 26 30 32 40 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 1/1 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 38.125.966.500 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 10.000.000 | 30 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 300.000 | 1.524 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 30.000 | 23.608 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 1-1-2023
Kết quả xổ số ngày 1/1/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 1 tháng 1 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 1/1/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 1-1-2023- kqxs 1/1. KQXS 3 Miền ngày 1 tháng 1 năm 2023