Mục lục:
Giải ĐB | 06194 | |||||||||||
Giải Nhất | 41299 | |||||||||||
Giải Nhì | 35133 | 39473 | ||||||||||
Giải Ba | 40420 | 29343 | 31064 | |||||||||
66278 | 59129 | 16617 | ||||||||||
Giải Tư | 7037 | 9260 | 2809 | 5294 | ||||||||
Giải Năm | 7690 | 7727 | 6959 | |||||||||
0095 | 1920 | 7180 | ||||||||||
Giải Sáu | 078 | 772 | 457 | |||||||||
Giải Bảy | 85 | 74 | 31 | 79 | ||||||||
KH trúng ĐB: (MV) 20 16 15 13 12 9 8 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 5 | 7, 9 |
1 | 7 | 6 | 0, 4 |
2 | 0, 0, 7, 9 | 7 | 2, 3, 4, 8, 8, 9 |
3 | 1, 3, 7 | 8 | 0, 5 |
4 | 3 | 9 | 0, 4, 4, 5, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 05/02/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 8623 | 9 |
Bộ số 2 | 05 | |
Bộ số 3 | 256 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY CHỦ NHẬT ngày 5/2
Chủ nhật 05/02 | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 38 | 56 | 36 |
Giải 7 | 830 | 448 | 732 |
Giải 6 | 4906 6176 4204 | 5031 5368 4825 | 1117 7634 7790 |
Giải 5 | 0661 | 1098 | 4935 |
Giải 4 | 22617 39775 83532 16230 03480 10578 52265 | 62408 94728 20973 18734 28544 59624 36073 | 65756 51163 79501 44499 03998 64072 95471 |
Giải 3 | 86209 43689 | 33180 16851 | 74399 09773 |
Giải 2 | 18800 | 93223 | 96499 |
Giải 1 | 66422 | 66692 | 42246 |
ĐB | 747128 | 654868 | 187396 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
0 | 0, 4, 6, 9 | 8 | 1 |
1 | 7 | 7 | |
2 | 2, 8 | 3, 4, 5, 8 | |
3 | 0, 0, 2, 8 | 1, 4 | 2, 4, 5, 6 |
4 | 4, 8 | 6 | |
5 | 1, 6 | 6 | |
6 | 1, 5 | 8, 8 | 3 |
7 | 5, 6, 8 | 3, 3 | 1, 2, 3 |
8 | 0, 9 | 0 | |
9 | 2, 8 | 0, 6, 8, 9, 9, 9 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY CHỦ NHẬT ngày 5/2
Chủ nhật 05/02 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải 8 | 86 | 14 | 14 |
Giải 7 | 073 | 179 | 800 |
Giải 6 | 7729 6521 7771 | 7297 9646 6929 | 8084 4563 9297 |
Giải 5 | 8618 | 0930 | 7860 |
Giải 4 | 20104 62492 13155 79608 80867 87649 63220 | 41486 96167 73159 64808 53579 96617 69627 | 61665 71276 92945 26677 10879 75727 83577 |
Giải 3 | 21742 26317 | 37010 48710 | 74008 09991 |
Giải 2 | 78563 | 00570 | 97912 |
Giải 1 | 77852 | 75948 | 74332 |
ĐB | 478056 | 980385 | 093109 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
0 | 4, 8 | 8 | 0, 8, 9 |
1 | 7, 8 | 0, 0, 4, 7 | 2, 4 |
2 | 0, 1, 9 | 7, 9 | 7 |
3 | 0 | 2 | |
4 | 2, 9 | 6, 8 | 5 |
5 | 2, 5, 6 | 9 | |
6 | 3, 7 | 7 | 0, 3, 5 |
7 | 1, 3 | 0, 9, 9 | 6, 7, 7, 9 |
8 | 6 | 5, 6 | 4 |
9 | 2 | 7 | 1, 7 |
Kỳ MT | #01000 | ||
Mega | 13 15 23 29 31 34 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 5/2 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 32.791.181.500 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 10.000.000 | 29 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 300.000 | 1.261 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 30.000 | 20.845 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 5-2-2023
Kết quả xổ số ngày 5/2/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 5 tháng 2 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 5/2/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 5-2-2023- kqxs 5/2. KQXS 3 Miền ngày 5 tháng 2 năm 2023