Mục lục:
Giải ĐB | 65243 | |||||||||||
Giải Nhất | 02602 | |||||||||||
Giải Nhì | 54187 | 54495 | ||||||||||
Giải Ba | 32956 | 53662 | 44891 | |||||||||
90653 | 50511 | 74438 | ||||||||||
Giải Tư | 4653 | 4708 | 1539 | 8014 | ||||||||
Giải Năm | 1805 | 6536 | 6568 | |||||||||
2574 | 6732 | 4978 | ||||||||||
Giải Sáu | 412 | 364 | 314 | |||||||||
Giải Bảy | 89 | 40 | 34 | 86 | ||||||||
KH trúng ĐB: (MG) 15 13 11 9 6 5 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 5, 8 | 5 | 3, 3, 6 |
1 | 1, 2, 4, 4 | 6 | 2, 4, 8 |
2 | 7 | 4, 8 | |
3 | 2, 4, 6, 8, 9 | 8 | 6, 7, 9 |
4 | 0, 3 | 9 | 1, 5 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 16/02/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 9957 | 8 |
Bộ số 2 | 94 | |
Bộ số 3 | 527 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 16/2
Thứ 5 16/02 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 32 | 32 | 70 |
Giải 7 | 406 | 499 | 383 |
Giải 6 | 0921 6861 0011 | 5321 1336 6857 | 0768 8243 1571 |
Giải 5 | 1241 | 7846 | 1227 |
Giải 4 | 87550 72998 88620 97450 24808 32239 00925 | 43556 06639 04682 97714 50160 58989 94962 | 45959 61181 90048 04300 82139 66473 65137 |
Giải 3 | 85865 29531 | 15812 69557 | 36814 84330 |
Giải 2 | 68730 | 59494 | 93495 |
Giải 1 | 50821 | 79562 | 44287 |
ĐB | 212756 | 414366 | 441284 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 6, 8 | 0 | |
1 | 1 | 2, 4 | 4 |
2 | 0, 1, 1, 5 | 1 | 7 |
3 | 0, 1, 2, 9 | 2, 6, 9 | 0, 7, 9 |
4 | 1 | 6 | 3, 8 |
5 | 0, 0, 6 | 6, 7, 7 | 9 |
6 | 1, 5 | 0, 2, 2, 6 | 8 |
7 | 0, 1, 3 | ||
8 | 2, 9 | 1, 3, 4, 7 | |
9 | 8 | 4, 9 | 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 16/2
Thứ 5 16/02 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 07 | 81 | 79 |
Giải 7 | 294 | 082 | 023 |
Giải 6 | 8217 0623 6267 | 6376 8734 2256 | 7891 9487 4823 |
Giải 5 | 6474 | 9662 | 9779 |
Giải 4 | 91865 93166 02339 68459 57183 60815 43355 | 25836 13085 83645 09619 23768 79771 05520 | 96473 14253 93342 15248 28073 61895 70231 |
Giải 3 | 46977 61543 | 93643 74255 | 51665 03713 |
Giải 2 | 00755 | 78287 | 73742 |
Giải 1 | 87604 | 71066 | 54078 |
ĐB | 383641 | 066088 | 622887 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 4, 7 | ||
1 | 5, 7 | 9 | 3 |
2 | 3 | 0 | 3, 3 |
3 | 9 | 4, 6 | 1 |
4 | 1, 3 | 3, 5 | 2, 2, 8 |
5 | 5, 5, 9 | 5, 6 | 3 |
6 | 5, 6, 7 | 2, 6, 8 | 5 |
7 | 4, 7 | 1, 6 | 3, 3, 8, 9, 9 |
8 | 3 | 1, 2, 5, 7, 8 | 7, 7 |
9 | 4 | 1, 5 |
Kỳ MT | #00841 | ||
Power | 01 05 07 08 20 22 33 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 16/2 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 36.591.358.350 | 0 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 3.117.414.750 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 40.000.000 | 19 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 500.000 | 942 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 50.000 | 15.197 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00222 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 965 063 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 063 965 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 1 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 3 | ||
Giải ba 4triệu |
| 9 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 36 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 458 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 3.848 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 16-2-2023
Kết quả xổ số ngày 16/2/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 16 tháng 2 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 16/2/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 16-2-2023- kqxs 16/2. KQXS 3 Miền ngày 16 tháng 2 năm 2023